So sánh tế bào nhân thực và nhân sơ
So sánh tế bào thực vật, động vật
Sự đa dạng của chất
Calcium oxide (CaO)
Kali chlorrat (KClO3)
Kali permanganat (KMnO4)
Al (Bột)
Nước cất
Cồn đốt
Nước oxi già y tế (3%)
Dung dịch phenolphthalein
Giấy phenolphthalein
Nến (Parafin) rắn
Glucozơ (kết tinh) (C6H12O6)
Ethylic alcohol 96° (C2H5OH)
Silve nitrate (AgNO3)
Sodiumsulfate (Na2SO4) dung dịch
Sodium chloride (NaCl)
Barichloride (BaCl2) rắn
Magnesium sulfate (MgSO4) rắn
Dung dich ammonia (NH3) đặc
Các hình thức sinh sản vô tính ở động vật
Sunfuric acid 98% (H2SO4)
Hydrochloric acid (HCl) 37%
Copper sulfate (CuSO4)
Sodium hydroxide (NaOH)
Manganese (II) oxide (MnO2)
Đá vôi cục
Cuper (II) oxide (CuO)
Magnesium (Mg) dạng mảnh